Có 2 kết quả:
欧洲原子能联营 ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng ㄛㄨ ㄓㄡ ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧㄢˊ ㄧㄥˊ • 歐洲原子能聯營 ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng ㄛㄨ ㄓㄡ ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧㄢˊ ㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
Euratom
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Euratom
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0